Luận văn hoàn thiện cách đánh giá thành quả hoạt động tạiTNHH Savills Vietnam
Chuyên mục chia sẻ các đề tài luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng hoàn thiện cách đánh giá thành quả hoạt động tạiTNHH Savills Vietnam cho các bạn học viên đang làm luận văn tham khảo. Với những học viên chuẩn bị làm bài luận văn thạc sĩ với sự chia sẻ của chuyên mục chia sẻ luận văn với đề tài: hoàn thiện cách đánh giá thành quả hoạt động tạiTNHH Savills Vietnam dưới đây chắc chắn sẽ giúp cho các bạn học viên có cái nhìn tổng quan hơn về đề tài sắp đến.
==> Dịch Vụ Viết luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng – Bảng giá 2025
1.1 Lý do chọn đề tài
Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hiện nay, sự thay đổi diễn ra với tốc độ chóng mặt, và nếu các công ty muốn tiếp tục duy trì sự phát triển và thành công, việc thích ứng linh hoạt là điều không thể thiếu. Để làm được điều đó, các công ty cần liên tục theo dõi và đánh giá mức độ hiệu quả của mình, đồng thời có khả năng đưa ra những quyết định nhanh chóng và phù hợp với từng tình huống thực tế. Các tổ chức hiện đại, vì vậy, ngày càng chú trọng đến việc áp dụng các công cụ và hệ thống đánh giá không chỉ dựa trên các thước đo tài chính, mà còn dựa trên các thước đo phi tài chính nhằm có cái nhìn toàn diện về hoạt động của mình. Trong số các công cụ phổ biến nhất hiện nay là hệ thống đo lường hiệu suất (Performance Measurement System – PMS), đang được ứng dụng rộng rãi để giúp tổ chức duy trì và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Việc áp dụng PMS đem lại cho doanh nghiệp rất nhiều lợi ích thiết thực và đa dạng. Trước tiên, nó giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận, giảm thiểu các chi phí không cần thiết thông qua việc tối ưu hóa quy trình vận hành. Hơn thế nữa, PMS cũng giúp cải tiến chiến lược truyền thông nội bộ, nâng cao sự tương tác giữa các bộ phận trong tổ chức, giúp các thành viên có sự tập trung và cam kết vào những mục tiêu cốt lõi. PMS còn hỗ trợ doanh nghiệp đạt được các kết quả và mục tiêu đã đề ra, đồng thời cung cấp một công cụ quản lý hữu hiệu để kiểm soát các hoạt động diễn ra một cách chặt chẽ hơn. Cuối cùng, nó giúp cải thiện chất lượng thông tin phục vụ công tác ra quyết định và mang lại tầm nhìn rõ ràng hơn cho các thành viên về vai trò, nhiệm vụ và mục tiêu của họ (Awan, S. H., 2020).
Hệ thống PMS ban đầu được thiết kế cho các tập đoàn lớn tại các quốc gia phát triển, nơi có nền kinh tế và các tiêu chuẩn quản lý phát triển ở mức cao (Huu & Omoye, 2016). Tuy nhiên, với sự thay đổi và tiến bộ của các công nghệ quản lý, nhiều nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng PMS cũng có thể áp dụng thành công trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN), giúp các tổ chức này tiếp cận với các công cụ quản lý hiện đại mà trước đây vốn chỉ dành cho các công ty lớn (Kaplan & Norton, 1996;
Mahshid Lonbani và cộng sự, 2014). Thậm chí, PMS gần đây đã lan rộng đến các nước châu Á, trong đó có nhiều quốc gia đang phát triển, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho các DNVVN (Hussin & Yusoff, 2013; Sorooshian et al., 2016). Đối với Việt Nam, PMS được xem như một giải pháp quan trọng để hỗ trợ các DNNVV trong việc xây dựng nền tảng phát triển ổn định và đạt đến thành công lâu dài (Tran, 2013). Tuy nhiên, dù có những ứng dụng PMS đã được ghi nhận tại Việt Nam, vẫn còn nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức độ phổ biến và hiệu quả của PMS trong bối cảnh Việt Nam mà chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Mặc dù PMS đã được triển khai thành công tại các quốc gia phát triển và có nền kinh tế vững chắc, việc áp dụng và triển khai PMS tại các quốc gia đang phát triển vẫn gặp nhiều thách thức. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, PMS có thể mang lại rất nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ việc nâng cao lợi nhuận, cải thiện quy trình kinh doanh, đến việc tăng cường tầm nhìn về vai trò và mục tiêu nội bộ của các nhân viên (Awan, 2020). Tuy nhiên, PMS vẫn còn nhiều hạn chế khi áp dụng trong các DNVVN
ở Việt Nam, đặc biệt là trong các ngành đòi hỏi tính linh hoạt và nhạy bén như bất động sản. PMS được phát triển tại các nước phương Tây, nơi mà nền kinh tế và các quy trình quản lý có sự khác biệt rõ rệt so với môi trường kinh doanh tại Việt Nam. Chính vì vậy, việc thiếu các mô hình PMS chi tiết và phù hợp với DNVVN, nhất là trong ngành quản lý bất động sản, đã gây nên nhiều khó khăn trong việc triển khai PMS một cách hiệu quả.
Hiện nay, các nghiên cứu về PMS tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào phân tích lợi ích của PMS đối với các doanh nghiệp lớn, hoặc dừng lại ở mức khái quát mà chưa đi sâu vào các yếu tố thực tế ảnh hưởng đến quá trình triển khai PMS. Điều này dẫn đến một khoảng trống lớn trong việc hiểu rõ những yếu tố quan trọng để đảm bảo PMS có thể được áp dụng thành công trong môi trường kinh tế và văn hóa Việt Nam. Đặc biệt, ngành quản lý bất động sản tại Việt Nam có đặc thù là thị trường biến động mạnh và yêu cầu cao về tính linh hoạt. Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa có nhiều nghiên cứu đi sâu vào việc tìm hiểu những thách thức cụ thể trong quá trình triển khai PMS trong lĩnh vực này. Hơn nữa, trong ngành bất động sản, các yếu tố phi tài chính, như chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, có vai trò quan trọng không kém các yếu tố tài chính, nhưng lại chưa được tích hợp đầy đủ vào hệ thống PMS. Điều này dẫn đến một hệ thống PMS thiếu toàn diện và kém hiệu quả khi áp dụng tại các DNVVN trong ngành bất động sản.
Các khoảng trống nghiên cứu chính bao gồm:
Thứ nhất, Thiếu mô hình PMS phù hợp cho các DNVVN trong lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam: Các nghiên cứu hiện tại chưa xây dựng được mô hình hay khung lý thuyết cụ thể để triển khai PMS cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành bất động sản.
Thứ hai, Thiếu hướng dẫn chi tiết về cách thức áp dụng PMS trong điều kiện thị trường biến động cao: Ngành bất động sản Việt Nam đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích ứng với biến động của thị trường, nhưng chưa có nghiên cứu nào hướng dẫn chi tiết cách tích hợp PMS với những yêu cầu này.
Thứ ba, Thiếu sự tích hợp giữa thước đo tài chính và phi tài chính trong PMS: Một hệ thống PMS toàn diện cần phải bao gồm cả các yếu tố tài chính và phi tài chính, chẳng hạn như chất lượng dịch vụ hay sự hài lòng của khách hàng – những yếu tố thiết yếu trong ngành bất động sản. Tuy nhiên, các thước đo phi tài chính vẫn chưa được tích hợp đầy đủ vào PMS, dẫn đến việc đánh giá chưa phản ánh đúng thực trạng.
Thứ tư, Thiếu nghiên cứu thực nghiệm về các yếu tố thúc đẩy và cản trở việc áp dụng PMS trong bối cảnh Việt Nam: Cần có thêm các nghiên cứu nhằm tìm hiểu các yếu tố cản trở và thúc đẩy việc triển khai PMS tại Việt Nam, bao gồm những yếu tố đặc thù như văn hóa doanh nghiệp, năng lực tài chính và nguồn nhân lực, nhằm xây dựng những giải pháp thực tế và phù hợp.
Một ví dụ điển hình của những khó khăn này là trường hợp Công ty TNHH Savills Vietnam, một trong những doanh nghiệp dẫn đầu trong lĩnh vực quản lý bất động sản tại Việt Nam. Hiện tại, công ty đang áp dụng một hệ thống PMS từ năm 2008, với các công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động hàng năm dựa trên những chỉ tiêu tài chính và phi tài chính chưa được cập nhật. Điều này dẫn đến nhiều hạn chế cho công ty.
Thứ nhất, công ty gặp khó khăn trong việc phản ứng nhanh chóng với các thay đổi từ môi trường bên ngoài, do không có các thước đo phù hợp để đánh giá sự hoàn thiện của quy trình kinh doanh và quản lý nội bộ. Kết quả là chi phí thừa thãi xuất hiện, cùng với sự chồng chéo trong hoạt động giữa các bộ phận, dẫn đến phản ứng chậm trễ với các tình huống thị trường.
Ngoài ra, các chỉ tiêu lỗi thời, chẳng hạn như mức độ hài lòng của khách hàng, thời gian giải quyết dịch vụ, thời gian khắc phục sự cố,… khiến công ty khó đưa ra các quyết định và hành động phù hợp với bối cảnh hiện tại. Hiện tại, ban quản trị của Savills Vietnam vẫn áp dụng mô hình đánh giá năm sau dựa trên phân tích điểm mạnh, điểm yếu từ năm trước, cộng thêm một tỷ lệ nhất định, thay vì xây dựng một chiến lược kinh doanh mạnh mẽ trong trung và dài hạn. Bên cạnh đó, do chưa phát triển các thang đo phi tài chính, công ty gặp khó khăn trong việc triển khai các sáng kiến và quy trình mới, gây ra thách thức trong việc lập kế hoạch kinh doanh phù hợp với môi trường kinh doanh ngày càng biến động.
Từ thực trạng này, nghiên cứu về việc hoàn thiện hệ thống PMS tại Savills Vietnam là cần thiết để khắc phục các hạn chế và đáp ứng yêu cầu phát triển của công ty trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Với vai trò là công ty quản lý bất động sản hàng đầu tại Việt Nam, Savills Vietnam cần phải liên tục tối ưu hóa và cải tiến hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động của mình để duy trì vị thế cạnh tranh. Việc nghiên cứu này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu:
1.2.1. Mục tiêu tổng quát:
Phân tích và cải thiện phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động tại Savills Vietnam nhằm nâng cao năng suất làm việc và duy trì tính cạnh tranh trên thị trường bất động sản.
1.2.2. Mục tiêu cụ thể:
Mục tiêu tổng quát được cụ thể hóa thành các mục tiêu như sau:
Thứ nhất, xác định những điểm mạnh, yếu hiện đang tồn tại của phương pháp đánh giá thành quả hoạt động để tìm ra vấn đề của mô hình khi áp dụng tại đơn vị.
Thứ hai, phân tích các nguyên nhân dẫn đến hạn chế trong việc sử dụng công cụ đánh giá thành quả hoạt động tại Savills Vietnam
Thứ ba, thiết kế các giải pháp nhằm hoàn thiện phương pháp đánh giá thành quả hoạt động trong công tác đánh giá thành quả hoạt động tại công ty.
1.3 Câu hỏi nghiên cứu:
Để hoàn thành các mục tiêu nghiên cứu thì tác giả cần hoàn thành đƣợc các câu hỏi nghiên cứu như sau:
Hiện tại, Công ty TNHH Savills Vietnam phương pháp đánh giá thành quả hoạt động nào? Những hạn chế hiện có trong hệ thống đánh giá hiệu quả tại Savills Vietnam là gì?
Những nguyên nhân dẫn đến hạn chế hiện tại của phương pháp đánh giá thành quả hoạt động của công ty?
Những biện pháp nào công ty cần thực hiện để phương pháp đánh giá thành quả hoạt động hoạt động hiệu quả?
1.4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu:
Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu là các bộ phận liên quan đến thiết lập hệ thống đánh giá, nhân viên có trách nhiệm trong việc ra quyết định về sử dụng hệ thống đánh giá.
Phạm vi nghiên cứu về không gian: Nghiên cứu sẽ tập trung vào hoạt động của Công ty TNHH Savills tại Việt Nam, không đi sâu vào các hoạt động quốc tế của công ty.
Phạm vi nghiên cứu về thời gian: Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến năm 2023, là giai đoạn thị trường bất động sản có nhiều biến động lớn, tạo ra thách thức và cơ hội cho các doanh nghiệp trong ngành..
Đối tượng khảo sát: Là những người trực tiếp tham gia vào quá trình đánh giá và là nguồn cung cấp thông tin thiết yếu như: Kế toán trưởng; Giám đốc, trưởng bộ phận, nhân viên kế toán tại một số chi nhánh của Công ty TNHH Savills Vietnam.
1.5. Phương pháp nghiên cứu
Nhằm đạt được mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, tác giả đã áp dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng. Phương pháp này thường được sử dụng để tìm hiểu sâu hơn về các hiện tượng, quy trình hoặc tư duy của con người thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu không định lượng. Bằng cách này, tác giả đã hoàn thiện mô hình nghiên cứu ban đầu và điều chỉnh các thang đo được sử dụng trong quá trình nghiên cứu. Cụ thể, các phương pháp đã được áp dụng bao gồm:
1.5.1. Phương pháp khảo sát:
Để tiến hành đánh giá thực trạng phương pháp đánh giá thành quả hoạt động tại Công ty TNHH Savills Vietnam, nghiên cứu này sử dụng thiết kế nghiên cứu bao gồm các phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu định tính và định lượng, kết hợp giữa quan sát, phỏng vấn và khảo sát để đảm bảo tính chính xác và khách quan của kết quả.
Thiết kế nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu được chia thành hai giai đoạn: giai đoạn tiền khảo sát và giai đoạn khảo sát chính thức. Trong giai đoạn tiền khảo sát, tác giả tiến hành quan sát và phỏng vấn trực tiếp với nhân viên và các trưởng phòng thuộc các phòng ban liên quan, bao gồm phòng Kiểm soát nội bộ, phòng Quản trị rủi ro, và phòng Hành chính
– Nhân sự. Mục tiêu của giai đoạn này là để thu thập thông tin ban đầu, hiểu rõ quy trình hoạt động, cũng như xác định các yếu tố quan trọng trong hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty. Kết quả từ giai đoạn này sẽ được sử dụng để xây dựng bảng khảo sát chính thức.
Trong giai đoạn khảo sát chính thức, tác giả xây dựng phiếu khảo sát dựa trên cách đo lường các biến liên quan từ các nghiên cứu trước đây về hệ thống đo lường hiệu suất (PMS). Nội dung phiếu khảo sát tập trung vào các yếu tố đánh giá hiệu quả hoạt động của PMS trong bối cảnh cụ thể của Savills Vietnam.
Cách thức chọn mẫu
Mẫu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu có mục đích, tập trung vào các cá nhân có hiểu biết sâu sắc về hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động tại công ty. Nhóm đối tượng khảo sát bao gồm:
● Ban giám đốc và các nhà quản lý: Những người có trách nhiệm giám sát và điều hành hệ thống PMS, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện và điều chỉnh hệ thống.
● Nhân viên thâm niên: Những nhân viên có kinh nghiệm lâu năm tại Savills Vietnam, hiểu rõ quy trình và chính sách của hệ thống PMS.
Để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của mẫu, nghiên cứu chọn mẫu từ các bộ phận quan trọng như Kiểm soát nội bộ, Quản trị rủi ro, và Hành chính – Nhân sự. Mẫu khảo sát có quy mô dự kiến từ 50 người để có đủ dữ liệu đại diện, giúp phản ánh chính xác nhận thức và quan điểm của các cá nhân về hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại tại Savills Vietnam.
Công cụ thu thập dữ liệu
Thứ nhất, Phiếu khảo sát: Dựa trên kết quả từ giai đoạn tiền khảo sát, bảng khảo sát chính thức được xây dựng với các câu hỏi thiết kế theo thang đo Likert từ 1 đến 5 để đo lường mức độ đồng ý với các phát biểu về hệ thống PMS của công ty. Các câu hỏi bao gồm các chủ đề như mức độ hài lòng, hiệu quả của hệ thống, tính minh bạch, khả năng đáp ứng chiến lược dài hạn và khả năng cải thiện hiệu suất công việc. Nội dung cụ thể của bảng câu hỏi được trình bày trong Phụ lục 1.
Thứ hai, Phỏng vấn sâu: Để thu thập dữ liệu định tính, tác giả tiến hành các cuộc phỏng vấn sâu với Ban giám đốc và các quản lý cấp phòng để tìm hiểu sâu về trải nghiệm và nhận xét của họ đối với hệ thống đánh giá hiện tại. Phỏng vấn tập trung vào các chủ đề như mức độ hiệu quả, các thách thức trong việc áp dụng hệ thống PMS, và các đề xuất cải tiến nhằm tăng cường hiệu quả của hệ thống. Cuộc phỏng vấn được thực hiện bằng phương pháp bán cấu trúc để người tham gia có thể thoải mái chia sẻ ý kiến và góp ý.
Thứ ba, Thu thập các quy định và tài liệu nội bộ: Để hỗ trợ cho việc phân tích hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại, tác giả cũng thu thập các quy định, quy trình, và chính sách nội bộ liên quan đến PMS của công ty. Các tài liệu này bao gồm hướng dẫn đánh giá hiệu suất, chính sách thưởng phạt, và các báo cáo tổng hợp về kết quả đánh giá trong những năm gần đây. Việc thu thập tài liệu nội bộ giúp tác giả có cái nhìn sâu sắc và toàn diện về cách thức công ty thực hiện đánh giá hiệu quả hoạt động.
Phương pháp phân tích dữ liệu
Sau khi hoàn tất quá trình thu thập dữ liệu, tác giả sử dụng các công cụ phân tích thống kê và phương pháp phân tích nội dung để phân tích dữ liệu định lượng và định tính một cách hệ thống.
Thứ nhất, Phân tích định lượng:
Dữ liệu từ bảng khảo sát sẽ được nhập vào phần mềm thống kê SPSS để tiến hành phân tích thống kê mô tả và phân tích suy luận. Các phương pháp phân tích bao gồm: Thống kê mô tả: Được sử dụng để tóm tắt dữ liệu khảo sát về các yếu tố như mức độ hài lòng với PMS, tính minh bạch và hiệu quả của hệ thống. Thống kê mô tả cung cấp cái nhìn tổng quan về phản hồi từ nhân viên và quản lý.
Phân tích độ tin cậy (Cronbach’s Alpha): Được sử dụng để kiểm tra tính nhất quán nội tại của các câu hỏi trong bảng khảo sát, đảm bảo rằng các câu hỏi đo lường đúng khái niệm cần đánh giá.
Phân tích hồi quy: Phân tích này giúp xác định mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong hệ thống PMS và hiệu suất công việc. Ví dụ, tác giả có thể phân tích mối liên hệ giữa mức độ hài lòng với hệ thống và hiệu quả công việc của nhân viên.
Thứ hai, Phân tích định tính:
Dữ liệu từ các cuộc phỏng vấn sâu sẽ được ghi âm, ghi chép và mã hóa theo các chủ đề chính. Phương pháp phân tích nội dung được áp dụng để xác định các mẫu hình, chủ đề nổi bật, và những ý kiến đóng góp từ Ban giám đốc và quản lý cấp phòng. Những thông tin này giúp bổ sung và xác thực các kết quả từ bảng khảo sát, cung cấp cái nhìn sâu hơn về nhận thức và kỳ vọng của người tham gia đối với hệ thống PMS.
Thứ ba, Tổng hợp từ tài liệu nội bộ:
Dữ liệu từ các tài liệu nội bộ sẽ được phân tích để so sánh và đối chiếu với phản hồi từ bảng khảo sát và phỏng vấn. Việc tổng hợp thông tin từ tài liệu nội bộ sẽ giúp tác giả đánh giá mức độ phù hợp giữa quy trình hiện tại và thực tế triển khai hệ thống PMS trong công ty.
Thứ tư, Đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện
Bằng cách sử dụng phương pháp chọn mẫu có mục đích, cùng với việc tăng số lượng mẫu khảo sát lên 50 người, nghiên cứu này đảm bảo tính đại diện cao hơn và giảm thiểu sai số trong quá trình thu thập dữ liệu. Đồng thời, sự kết hợp giữa các phương pháp định lượng và định tính giúp nâng cao độ tin cậy của nghiên cứu, cung cấp cái nhìn toàn diện và sâu sắc về thực trạng hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động tại Savills Vietnam.
1.5.2. Đối tượng khảo sát
Tác giả tiến hành phỏng vấn và gửi 50 phiếu khảo sát. Đối tượng được khảo sát là Ban giám đốc, trưởng phòng, nhân viên của các phòng ban trong công ty. Trong đó có 01 Giám đốc, 01 Phó giám đốc vận hành, 01 Kế toán trưởng, 03 trưởng phòng, 03 phó phòng và 41 nhân viên.
1.5.3. Phạm vi khảo sát
Tác giả tiến hành nghiên cứu hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động tại Công ty Savills Vietnam trong thời gian từ 05/04/2024 đến ngày 25/04/2024
1.6. Ý nghĩa thực tiễn
Từ lý thuyết và dữ liệu thu thập được, tác giả hi vọng đề tài sẽ giúp công ty có cái nhìn toàn diện hơn về những vấn đề, hạn chế còn đang tồn tại trong hệ thống đánh giá thành quả hoạt động hiện tại thông qua các dữ liệu, các cuộc khảo sát mà tác giả thu thập. Đồng thời, tác giả còn trình bày những nguyên dân dẫn đến những hạn chế này cũng như đề xuất các biện pháp cụ thể để hoàn thiện hệ thống đánh giá thành quả hoạt động của mình, qua đó hỗ trợ các nhà quản lý công ty thực hiện tốt hơn công tác quản lý, giám sát thành quả hoạt động kinh doanh của công ty
1.7. Cấu trúc của đề án tốt nghiệp:
Ngoài phần tóm tắt, kết luận, phụ lục, bảng liệt kê, bảng biểu, danh mục các tài liệu tham khảo và mục lục, luận án được chia thành 5 chương, cụ thể như sau:
Chương 1: Giới thiệu về đề tài: Phần này sẽ trình bày một cái nhìn tổng quan về vấn đề cụ thể mà đề tài sẽ tập trung nghiên cứu và giải quyết. Cung cấp một cái nhìn rõ ràng về sự quan trọng và cần thiết của vấn đề đối với công ty.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết: Phần này sẽ liệt kê các cơ sở lý thuyết có liên quan đến
chủ đề được chọn.
Chương 3: Phân tích thực trạng phương pháp đánh giá thành quả hoạt động của
TNHH Savills Vietnam: Phần này sẽ mô tả và phân tích các yếu tố liên quan đến chủ
đề được chọn.
Chương 4: Đánh giá và đề xuất: Phần này sẽ đánh giá các vấn đề được nêu ra ở chương 2, đồng thời đề xuất các phương án cải thiện
XEM BẢN ĐỦ LUẬN VĂN: hoàn thiện cách đánh giá thành quả hoạt động tạiTNHH Savills Vietnam.

Tôi là Nguyễn Đình Long, hiện tại tôi là Quản lý nội dung của Luận Văn 3C– Chuyên cung cấp dịch vụ làm luận văn uy tín. Chúng tôi đặt lợi ích của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Website: https://luanvan3c.com/ – Hotline: 0966.736.325.
GẶP TƯ VẤN VIÊN
Bình chọn Cơ sở lý luận tỷ lệ an toàn vốn giành cho đang sinh viên, học viên cao học theo học ngành tài chính ngân hàng đang hoàn thiện khóa luận, luận văn thạc sĩ. Bài viết này cho các bạn cái nhìn tổng quan về: Khái niệm về tỷ lệ an toàn vốn, […]
Bình chọn Quá trình hình thành tỷ lệ an toàn vốn giành cho đang sinh viên, học viên cao học theo học ngành tài chính ngân hàng đang hoàn thiện khóa luận, luận văn thạc sĩ. Bài viết này cho các bạn cái nhìn tổng quan về: Cơ sở hình thành tỷ lệ an toàn […]
Bình chọn Chuyên mục chia sẻ các đề tài luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng Ứng dụng mô hình Bayes phân tích các yếu tố tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam cho các bạn học viên đang làm luận văn tham khảo. […]
Bình chọn Chuyên mục chia sẻ các đề tài luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng Hoạt động huy động vốn tại doanh nghiệp khởi nghiệp trường hợp công ty Bến Nghé cho các bạn học viên đang làm luận văn tham khảo. Với những học viên chuẩn bị làm bài luận văn thạc […]
Bình chọn QUY ĐỊNH VỀ HÌNH THỨC LUẬN VĂN THẠC SĨ Luận văn phải được trình bày ngắn gọn, rõ ràng, mạch lạc, sạch sẽ, không được tẩy xoá, số trang đánh ở dưới căn giữa, đánh số bảng biểu, hình vẽ, đồ thị. Một bản luận văn hoàn chỉnh được trình bày […]
Bình chọn CẤU TRÚC TRÌNH BÀY BÀI LUẬN VĂN THẠC SĨ 1. CẤU TRÚC Cấu trúc của mỗi luận văn có thể khác nhau tuỳ theo từng đề tài. Thông thường một luận văn có từ hai đến bốn chương và các phần theo thứ tự như sau: – Trang bìa (bìa cứng) – Trang […]
Bình chọn Cơ sở lý luận hiệu quả tài chính giành cho đang sinh viên, học viên cao học theo học ngành tài chính ngân hàng đang hoàn thiện khóa luận, luận văn thạc sĩ. Bài viết này cho các bạn cái nhìn tổng quan về: Cơ sở lý luận hiệu quả tài chính Nếu các […]
Bình chọn Chuyên mục chia sẻ các đề tài luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng Hiệu Quả Tài Chính Của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hiểm Nhân Thọ Sun Life Việt Nam cho các bạn học viên đang làm luận văn tham khảo. Với những học viên chuẩn bị làm bài luận […]
Bình chọn Cơ sở lý luận tỷ lệ an toàn vốn giành cho đang sinh viên, học viên cao học theo học ngành tài chính ngân hàng đang hoàn thiện khóa luận, luận văn thạc sĩ. Bài viết này cho các bạn cái nhìn tổng quan về: Khái niệm về tỷ lệ an toàn vốn, […]
Bình chọn Quá trình hình thành tỷ lệ an toàn vốn giành cho đang sinh viên, học viên cao học theo học ngành tài chính ngân hàng đang hoàn thiện khóa luận, luận văn thạc sĩ. Bài viết này cho các bạn cái nhìn tổng quan về: Cơ sở hình thành tỷ lệ an toàn […]
Bình chọn Chuyên mục chia sẻ các đề tài luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng Ứng dụng mô hình Bayes phân tích các yếu tố tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam cho các bạn học viên đang làm luận văn tham khảo. […]
Bình chọn Chuyên mục chia sẻ các đề tài luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng Hoạt động huy động vốn tại doanh nghiệp khởi nghiệp trường hợp công ty Bến Nghé cho các bạn học viên đang làm luận văn tham khảo. Với những học viên chuẩn bị làm bài luận văn thạc […]
Bình chọn Cơ sở lý luận hiệu quả tài chính giành cho đang sinh viên, học viên cao học theo học ngành tài chính ngân hàng đang hoàn thiện khóa luận, luận văn thạc sĩ. Bài viết này cho các bạn cái nhìn tổng quan về: Cơ sở lý luận hiệu quả tài chính Nếu các […]
Bình chọn Chuyên mục chia sẻ các đề tài luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng Hiệu Quả Tài Chính Của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hiểm Nhân Thọ Sun Life Việt Nam cho các bạn học viên đang làm luận văn tham khảo. Với những học viên chuẩn bị làm bài luận […]
Bình chọn Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử giành cho đang sinh viên, học viên cao học theo học ngành tài chính ngân hàng đang hoàn thiện khóa luận, luận văn thạc sĩ. Bài viết này cho các bạn cái nhìn tổng quan về: Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử Nếu các […]
Bình chọn Chuyên mục chia sẻ các đề tài luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – chi nhánh Tây Ninh cho các bạn học viên đang làm luận văn tham khảo. Với những học viên chuẩn […]